Nếu bạn đang ở trình độ Pre-Intermediate (trung cấp sơ), thì bạn đã có nền tảng cơ bản và sẵn sàng nâng cấp kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế phức tạp hơn, sử dụng câu dài hơn và ngữ pháp phong phú hơn. Dưới đây là nội dung tiếng Anh giao tiếp cơ bản dành cho trình độ Pre-Intermediate, chia theo chủ đề + mẫu câu giao tiếp thực tế:
🔹 1. Hỏi và nói về công việc (Talking about Work)
✔️ Mẫu câu:
-
What do you do for a living? – Bạn làm nghề gì?
-
I work as a teacher / I’m an engineer. – Tôi là giáo viên / kỹ sư.
-
I work in marketing / sales / IT. – Tôi làm trong lĩnh vực marketing / bán hàng / công nghệ.
-
Do you like your job? – Bạn có thích công việc của mình không?
-
Yes, it’s interesting / No, it’s stressful.
🔹 2. Đặt lịch hẹn – Making Appointments
✔️ Tình huống:
-
Can we meet on Friday? – Chúng ta có thể gặp vào thứ Sáu không?
-
I’m afraid I’m busy that day. – Tôi e là hôm đó tôi bận.
-
How about Monday morning? – Còn sáng thứ Hai thì sao?
-
That works for me. – Vậy được đấy.
-
Let’s meet at 10 AM. – Hẹn gặp lúc 10 giờ sáng nhé.
🔹 3. Miêu tả người và vật (Describing People & Things)
✔️ Mẫu câu:
-
He is tall and slim. – Anh ấy cao và gầy.
-
She has long, curly hair. – Cô ấy có mái tóc dài xoăn.
-
It’s a modern and spacious apartment. – Đó là một căn hộ hiện đại và rộng rãi.
-
The phone is small, black, and very light.
🔹 4. Hỏi và kể về trải nghiệm (Talking about Past Experiences)
✔️ Dùng thì quá khứ đơn:
-
Did you go anywhere last weekend? – Cuối tuần rồi bạn có đi đâu không?
-
Yes, I went to Da Nang. – Có, tôi đi Đà Nẵng.
-
I visited some friends and had great food.
🔹 5. Đề xuất và gợi ý (Making Suggestions)
✔️ Mẫu câu:
-
Let’s go to the cinema tonight. – Tối nay đi xem phim nhé.
-
How about trying that new café? – Thử quán cà phê mới kia không?
-
Why don’t we take a break? – Sao chúng ta không nghỉ một chút?
-
That’s a good idea. – Ý hay đấy.
🔹 6. Phàn nàn và xin lỗi (Complaining & Apologizing)
✔️ Mẫu câu:
-
I’m sorry, but this isn’t what I ordered. – Xin lỗi, nhưng đây không phải món tôi gọi.
-
I’m really sorry for being late. – Tôi rất xin lỗi vì đến trễ.
-
This room is too noisy. – Phòng này ồn quá.
-
I’ll talk to the manager. – Tôi sẽ nói với quản lý.
🔹 7. Đặt món ăn và đi nhà hàng (Ordering Food)
✔️ Mẫu câu:
-
Can I have the menu, please?
-
I’d like the chicken with rice.
-
Can I get it without onions?
-
I’ll have a Coke, please.
-
Could we have the bill, please?
🔹 8. Thảo luận về tương lai (Talking about the Future)
✔️ Cấu trúc phổ biến:
🔹 9. Giao tiếp tại sân bay / du lịch (Travel English)
✔️ Mẫu câu:
-
Where is the check-in counter?
-
Can I see your passport, please?
-
How many bags are you checking in?
-
What time does the flight leave?
-
Is there free Wi-Fi here?
🔹 10. Tình huống khẩn cấp (Emergency English)
✔️ Mẫu câu:
-
Call the police! / Call an ambulance!
-
I need help!
-
I’ve lost my passport.
-
I feel sick / I’ve got a headache.
-
Where is the nearest pharmacy?
✅ Mẹo học hiệu quả cho trình độ Pre-Intermediate:
-
Luyện nói hàng ngày: Dành ít nhất 15 phút để nói trước gương hoặc ghi âm bản thân nói tiếng Anh.
-
Xem video ngắn có phụ đề tiếng Anh: Kênh như BBC Learning English – English at Work hoặc VOA Learning English rất phù hợp.
-
Ghi chép mẫu câu và đặt câu ví dụ riêng với tình huống thật của bạn.
-
Dùng ứng dụng như: Cake, Elsa Speak, hoặc Tandem để luyện phản xạ giao tiếp.
Nếu bạn cần:
-
📄 Tài liệu PDF chủ đề giao tiếp Pre-Intermediate
-
🔊 File luyện nghe + script
-
💬 Bài hội thoại mẫu theo từng tình huống
👉 Mình có thể chuẩn bị và gửi cho bạn! Bạn muốn mình giúp phần nào trước?