Trung tâm Anh Ngữ ILI Trung tâm Anh Ngữ ILI

  • ??ng ky test th?
0909 042 588
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Hình thành và phát triển
    • Cơ cấu và sứ mệnh
  • Khuyến mãi
  • Thế mạnh ILI
    • Mục tiêu chương trình
    • Cơ sở vật chất đào tạo
    • Chương trình giảng dạy
    • Giáo viên
  • Chương trình đào tạo
    • Lớp học
    • Học phí
    • Lịch khai giảng
    • Anh ngữ cho trẻ em
  • Học viên
    • Hình ảnh lớp học
    • Nhận định của học viên
  • Tin Tức
    • Chia sẻ
    • Học qua Video
  • Góc học tập
  • Liên hệ

Học tập

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản
    • Trình độ Beginner
    • Trình độ Elementary
    • Trình độ Pre-Intermediate
    • Trình độ Intermediate
    • Trình độ Upper-Intermediate
    • Trình độ Advance
  • Tiếng Anh Giao Tiếp Nâng Cao
    • Nói theo Chủ đề
    • Nghe theo Chủ đề
    • Luyện Phát Âm
  • Luyện Thi IELTS
    • Luyện Nghe
    • Luyện Nói
    • Luyện Đọc
    • Luyện Viết
  • Trang chủ
  • Trình độ Elementary

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản dành cho trình độ Elementary (sơ cấp)

Tweet

Dưới đây là tổng hợp nội dung tiếng Anh giao tiếp cơ bản dành cho trình độ Elementary (sơ cấp) – phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc đã học qua một ít nền tảng. Mình chia theo các chủ đề giao tiếp thông dụng, giúp bạn dễ học và thực hành:


🔹 1. Chào hỏi và giới thiệu bản thân (Greetings & Introductions)

✔️ Mẫu câu thường dùng:

  • Hello! / Hi! – Xin chào!

  • How are you? – Bạn khỏe không?

  • I’m fine, thank you. And you? – Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?

  • What’s your name? – Tên bạn là gì?

  • My name is... – Tên tôi là...

  • Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.

  • Where are you from? – Bạn đến từ đâu?

  • I’m from Vietnam. – Tôi đến từ Việt Nam.


🔹 2. Hỏi thăm sức khỏe & cảm xúc (Feelings & Health)

✔️ Từ vựng và mẫu câu:

  • I’m happy / sad / tired / hungry / cold / hot.

  • Are you okay? – Bạn ổn chứ?

  • Yes, I’m okay. – Vâng, tôi ổn.

  • I’m not feeling well. – Tôi cảm thấy không khỏe.


🔹 3. Cách hỏi và chỉ đường (Asking for and Giving Directions)

✔️ Câu hỏi:

  • Excuse me, where is the bank? – Xin lỗi, ngân hàng ở đâu?

  • How do I get to the supermarket? – Làm sao để đến siêu thị?

✔️ Trả lời:

  • Go straight ahead. – Đi thẳng.

  • Turn left / right. – Rẽ trái / phải.

  • It’s next to the... – Nó nằm cạnh...

  • It’s opposite the... – Nó đối diện với...


🔹 4. Hỏi giờ và ngày tháng (Time & Dates)

✔️ Hỏi giờ:

  • What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?

  • It’s 7 o’clock. – Bây giờ là 7 giờ.

  • It’s half past five. – 5 giờ rưỡi.

  • It’s a quarter to six. – 6 giờ kém 15.

✔️ Hỏi ngày:

  • What day is today? – Hôm nay là thứ mấy?

  • Today is Monday. – Hôm nay là thứ Hai.

  • What’s the date today? – Hôm nay là ngày mấy?

  • It’s April 25th. – Hôm nay là ngày 25 tháng 4.


🔹 5. Mua sắm – Shopping

✔️ Câu hỏi:

  • How much is this? – Cái này bao nhiêu tiền?

  • Do you have a bigger/smaller size? – Bạn có size lớn/nhỏ hơn không?

  • Can I try it on? – Tôi có thể thử nó không?

✔️ Câu trả lời:

  • It’s $10. – Nó giá 10 đô.

  • Yes, here you are. – Vâng, của bạn đây.

  • Sorry, we don’t have it. – Xin lỗi, chúng tôi không có.


🔹 6. Ăn uống – At a Restaurant

✔️ Mẫu câu cơ bản:

  • Can I see the menu, please? – Cho tôi xem thực đơn được không?

  • I’d like a chicken sandwich. – Tôi muốn một bánh mì gà.

  • I’ll have a coffee, please. – Cho tôi một ly cà phê.

  • The bill, please. – Tính tiền giúp tôi.


🔹 7. Hỏi và nói về sở thích (Talking about Hobbies)

✔️ Câu hỏi:

  • What do you like doing? – Bạn thích làm gì?

  • Do you like music? – Bạn có thích nhạc không?

✔️ Trả lời:

  • I like reading / listening to music / watching movies.

  • My favorite hobby is playing football.


🔹 8. Hỏi đường – Giao tiếp ngoài đường phố

  • Can you help me?

  • Where is the nearest bus stop?

  • Is it far from here?

  • Thank you very much! – Cảm ơn rất nhiều!

  • You’re welcome. – Không có chi.


🔹 9. Giao tiếp cơ bản trong khách sạn

  • I have a reservation. – Tôi đã đặt phòng.

  • I’d like to check in / check out.

  • Is breakfast included?

  • Can I have a wake-up call at 6 AM?


🔹 10. Mẫu câu đơn giản dùng hàng ngày

  • I don’t understand. – Tôi không hiểu.

  • Can you repeat, please? – Bạn lặp lại được không?

  • Please speak slowly. – Làm ơn nói chậm lại.

  • What does “...” mean? – “...” nghĩa là gì?


Nếu bạn muốn, mình có thể gửi thêm:

  • Tài liệu PDF học tiếng Anh giao tiếp sơ cấp.

  • Bài luyện nghe cơ bản theo chủ đề.

  • Bộ từ vựng + hội thoại mẫu dùng hàng ngày.

👉 Bạn muốn mình hỗ trợ theo cách nào trước?

Educational Courses

Educational Courses

Đăng ký test thử

Liên hệ

Tham quan trường

  • Khuyến mãi
  • Chương trình đào tạo
  • Lớp học
  • Học phí
  • Học viên
  • Giáo viên
  • Online Testing
  • Lịch khai giảng
  • Anh ngữ cho trẻ em
  • Chính sách và Quy định
  • Bảo mật thông tin

Địa chỉ ILI duy nhất tại TP.HCM

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC ILI
MST: 0312814910 - Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư TP.HCM
ĐC: 20-22-24 Khu C Trường Sơn, Phường15, Quận10, Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: 028 3977 8989 - 028 3977 8999
Hotline: 0909042588
Email: info@ili.edu.vn

Kết nối: Facebook youtube

Xem bản đồ

Lịch học

Thứ 2 - Thứ 6: 08:30 - 20:00

Thứ 7 - CN: 08:30 - 17:00

Copyright © 2007 ILI.EDU.VN. All Rights Reserved

Xem bản đồ