Trung tâm Anh Ngữ ILI Trung tâm Anh Ngữ ILI

  • ??ng ky test th?
0909 042 588
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Hình thành và phát triển
    • Cơ cấu và sứ mệnh
  • Khuyến mãi
  • Thế mạnh ILI
    • Mục tiêu chương trình
    • Cơ sở vật chất đào tạo
    • Chương trình giảng dạy
    • Giáo viên
  • Chương trình đào tạo
    • Lớp học
    • Học phí
    • Lịch khai giảng
    • Anh ngữ cho trẻ em
  • Học viên
    • Hình ảnh lớp học
    • Nhận định của học viên
  • Tin Tức
    • Chia sẻ
    • Học qua Video
  • Góc học tập
  • Liên hệ

Liên kết nhanh

  • Chương trình đào tạo
  • Giáo viên
  • Lịch khai giảng
  • Lớp học
  • Học phí
  • Anh ngữ cho trẻ em
  • Chương trình hoạt động
ILI Kids

Sự kiện

  • Các website học IELTS miễn phí tốt nhất hiện nay
  • Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
  • Học tiếng anh giao tiếp như thế nào hiệu quả
  • Học speaking ielts như thế nào hiệu quả nhất
  • Học Listening IELTS như thế nào hiệu quả
  • Trang chủ
  • Chia sẻ

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Tweet

Dưới đây là một số điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và dễ hiểu, giúp bạn nắm vững những cấu trúc cơ bản:

1. Thì trong tiếng Anh

  • Present Simple (Hiện tại đơn): Diễn tả hành động thói quen, sự thật hiển nhiên.

    • Cấu trúc: S + V (số ít), S + V (số nhiều).

    • Ví dụ: She works every day. / They go to school by bus.

  • Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch trong tương lai.

    • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing.

    • Ví dụ: I am reading a book. / They are meeting tomorrow.

  • Past Simple (Quá khứ đơn): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

    • Cấu trúc: S + V (quá khứ).

    • Ví dụ: He visited London last year.

  • Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn): Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

    • Cấu trúc: S + was/were + V-ing.

    • Ví dụ: I was watching TV when you called.

  • Future Simple (Tương lai đơn): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

    • Cấu trúc: S + will + V.

    • Ví dụ: She will go to the party tomorrow.

2. Danh từ (Nouns)

  • Danh từ số ít và số nhiều: Danh từ số ít thường thêm “-s” để tạo thành số nhiều.

    • Ví dụ: cat -> cats; book -> books.

    • Ngoại lệ: Những danh từ kết thúc bằng -ch, -sh, -x, -z thêm “-es” để tạo số nhiều (e.g., box -> boxes).

3. Tính từ (Adjectives)

  • Tính từ miêu tả (descriptive adjectives): Miêu tả tính chất, trạng thái.

    • Ví dụ: tall, beautiful, interesting.

  • Tính từ sở hữu (possessive adjectives): Miêu tả quyền sở hữu.

    • Ví dụ: my, your, his, her, its, our, their.

4. Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

  • Can: Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.

    • Ví dụ: I can swim.

  • Could: Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc sự yêu cầu lịch sự.

    • Ví dụ: She could speak French when she was young.

  • Will: Diễn tả sự chắc chắn trong tương lai.

    • Ví dụ: They will visit us next week.

  • Would: Diễn tả sự yêu cầu lịch sự hoặc tình huống giả định.

    • Ví dụ: Would you like some coffee?

5. Câu điều kiện (Conditionals)

  • Câu điều kiện loại 1 (Real conditional): Diễn tả sự kiện có thể xảy ra trong tương lai.

    • Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V.

    • Ví dụ: If it rains, I will stay home.

  • Câu điều kiện loại 2 (Unreal conditional): Diễn tả tình huống giả định trong hiện tại hoặc tương lai.

    • Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V.

    • Ví dụ: If I were you, I would study harder.

6. Câu bị động (Passive Voice)

  • Cấu trúc: S + to be + past participle (V3/ed).

    • Ví dụ: The book is read by many people.

7. Liên từ (Conjunctions)

  • And: Và.

    • Ví dụ: I like tea and coffee.

  • But: Nhưng.

    • Ví dụ: I want to go, but I am busy.

  • Or: Hoặc.

    • Ví dụ: Do you want tea or coffee?

  • Because: Bởi vì.

    • Ví dụ: I am tired because I stayed up late.

8. Đại từ (Pronouns)

  • Chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they.

  • Tân ngữ: me, you, him, her, it, us, them.

  • Sở hữu: my, your, his, her, its, our, their.

9. Câu hỏi (Questions)

  • Câu hỏi Yes/No: Đặt "Do/Does/Did" đầu câu.

    • Ví dụ: Do you like music? / Does she work here?

  • Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Dùng các từ như "What," "Where," "When," "Why," "How."

    • Ví dụ: Where do you live? / What time is it?

10. Giới từ (Prepositions)

  • In: Trong (dùng cho nơi lớn như quốc gia, thành phố).

    • Ví dụ: I live in Hanoi.

  • On: Trên (dùng cho bề mặt).

    • Ví dụ: The book is on the table.

  • At: Tại (dùng cho nơi cụ thể).

    • Ví dụ: She is at the bus stop.

Hi vọng những điểm ngữ pháp trên giúp bạn dễ dàng nắm bắt và học tiếng Anh hiệu quả hơn!

Bài viết liên quan

  • Các website học IELTS miễn phí tốt nhất hiện nay
  • Học tiếng anh giao tiếp như thế nào hiệu quả
  • Học speaking ielts như thế nào hiệu quả nhất
  • Học Listening IELTS như thế nào hiệu quả
  • Học Reading IELTS để đạt điểm cao (7.0 trở lên)

Educational Courses

Educational Courses

Đăng ký test thử

Liên hệ

Tham quan trường

  • Khuyến mãi
  • Chương trình đào tạo
  • Lớp học
  • Học phí
  • Học viên
  • Giáo viên
  • Online Testing
  • Lịch khai giảng
  • Anh ngữ cho trẻ em
  • Chính sách và Quy định
  • Bảo mật thông tin

Địa chỉ ILI duy nhất tại TP.HCM

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC ILI
MST: 0312814910 - Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư TP.HCM
ĐC: 20-22-24 Khu C Trường Sơn, Phường15, Quận10, Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: 028 3977 8989 - 028 3977 8999
Hotline: 0909042588
Email: info@ili.edu.vn

Kết nối: Facebook google youtube

Xem bản đồ

Lịch học

Thứ 2 - Thứ 6: 08:30 - 20:00

Thứ 7 - CN: 08:30 - 17:00

Copyright © 2007 ILI.EDU.VN. All Rights Reserved

Xem bản đồ