Dưới đây là một số điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và dễ hiểu, giúp bạn nắm vững những cấu trúc cơ bản:
1. Thì trong tiếng Anh
-
Present Simple (Hiện tại đơn): Diễn tả hành động thói quen, sự thật hiển nhiên.
-
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch trong tương lai.
-
Past Simple (Quá khứ đơn): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
-
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn): Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
-
Future Simple (Tương lai đơn): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
2. Danh từ (Nouns)
3. Tính từ (Adjectives)
-
Tính từ miêu tả (descriptive adjectives): Miêu tả tính chất, trạng thái.
-
Tính từ sở hữu (possessive adjectives): Miêu tả quyền sở hữu.
-
Ví dụ: my, your, his, her, its, our, their.
4. Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
-
Can: Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.
-
Could: Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc sự yêu cầu lịch sự.
-
Will: Diễn tả sự chắc chắn trong tương lai.
-
Would: Diễn tả sự yêu cầu lịch sự hoặc tình huống giả định.
5. Câu điều kiện (Conditionals)
6. Câu bị động (Passive Voice)
7. Liên từ (Conjunctions)
-
And: Và.
-
But: Nhưng.
-
Or: Hoặc.
-
Because: Bởi vì.
8. Đại từ (Pronouns)
-
Chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they.
-
Tân ngữ: me, you, him, her, it, us, them.
-
Sở hữu: my, your, his, her, its, our, their.
9. Câu hỏi (Questions)
-
Câu hỏi Yes/No: Đặt "Do/Does/Did" đầu câu.
-
Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Dùng các từ như "What," "Where," "When," "Why," "How."
10. Giới từ (Prepositions)
-
In: Trong (dùng cho nơi lớn như quốc gia, thành phố).
-
On: Trên (dùng cho bề mặt).
-
At: Tại (dùng cho nơi cụ thể).
Hi vọng những điểm ngữ pháp trên giúp bạn dễ dàng nắm bắt và học tiếng Anh hiệu quả hơn!